logo vietsang nho

CÔNG TY TNHH SX TM XNK THÉP VISA

 HOTLINE: 0911665959
 

"THƯƠNG HIỆU THÉP CỦA MỌI CÔNG TRÌNH"

 

Văn phòng : 0272-3647764, 072-3647766
  Fax: 0272-3647765
cccl rieng moi iafcccl rieng moi vicascccl rieng moi aqs Chung chi chat luong Chung chi chat luong                                            Tuyển dụng

CÔNG TY TNHH SX TM XNK THÉP VISA

ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0937892222, 0939503333

Thép ống tròn

Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, ống nươc, ống hơi công nghiệp và các loại hàng gia dụng khác...Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, ống nươc, ống hơi công nghiệp và các loại hàng gia dụng khác...

 

 
 

ĐK ngoài (mm)

Khối lượng (kg/m)

Độ dày thành ống (mm)

0.6

0.7

0.8

0.9

1.0

1.1

1.2

1.4

1.5

1.7

1.8

2.0

2.3

2.5

2.8

3.0

13.8

0.201

0.234

0.267

0.300

0.332

0.365

0.397

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15.9

0.232

0.271

0.309

0.347

0.384

0.422

0.459

0.534

0.571

 

 

 

 

 

 

 

19.1

0.208

0.326

0.372

0.418

0.463

0.509

0.554

0.644

0.689

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

0.460

0.510

0.560

0.610

0.710

0.759

0.858

0.907

1.004

 

 

 

 

22.2

0.326

0.379

0.433

0.486

0.540

0.593

0.646

0.751

0.804

 

 

 

 

 

 

 

25.4

0.373

0.435

0.496

0.557

0.619

0.680

0.740

0.862

0.922

 

 

 

 

 

 

 

27

 

 

 

0.593

0.658

0.723

0.788

0.917

0.981

1.109

1.173

1.300

 

 

 

 

31.8

 

 

0.622

0.699

0.776

0.853

0.930

1.083

1.159

1.311

1.386

1.537

 

 

 

 

34

 

 

 

0.748

0.831

0.913

0.995

1.159

1.240

1.403

1.484

1.646

1.887

2.047

2.286

2.445

38.1

 

 

0.747

0.839

0.932

1.024

1.116

1.300

1.392

1.575

1.666

1.848

2.120

2.300

2.569

2.748

42

 

 

0.824

0.926

1.028

1.130

1.232

1.435

1.536

1.738

1.839

2.040

2.341

2.540

2.839

3.037

49

 

 

0.962

1.081

1.201

1.320

1.439

1.676

1.795

2.032

2.150

2.385

2.738

2.972

3.322

3.555

60

 

 

 

 

1.472

1.618

1.764

2.056

2.202

2.493

2.638

2.928

3.362

3.650

4.082

4.368

76

 

 

 

 

 

2.052

2.238

2.609

2.794

3.164

3.348

3.717

4.269

4.637

5.186

5.552

90

 

 

 

 

 

 

2.652

3.092

3.312

3.751

3.970

4.408

5.063

5.500

6.153

6.588

114

 

 

 

 

 

 

 

3.921

4.199

4.757

5.035

5.591

6.425

6.979

7.810

8.364

140

 

 

 

 

 

 

 

 

5.161

5.847

6.189

6.874

7.899

8.582

9.606

10.287